Phiên âm : dòu yǎn.
Hán Việt : đẩu nhãn.
Thuần Việt : mắt lé; mắt lác; mắt hiếng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mắt lé; mắt lác; mắt hiếng(斗眼儿)内斜视的通称