Phiên âm : dòu fǎ.
Hán Việt : đẩu pháp.
Thuần Việt : đấu pháp; ngầm đấu đá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đấu pháp; ngầm đấu đá用法术相斗(旧小说中的虚构)比喻使用计谋,暗中争斗