Phiên âm : dǒu bǐng.
Hán Việt : đẩu bính.
Thuần Việt : cán chùm sao Bắc Đẩu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cán chùm sao Bắc Đẩu构成北斗柄部的三颗星