VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
文不加点 (wén bù jiā diǎn) : viết một hơi; viết một mạch; văn viết một mạch khô
文不对题 (wén bù duì tí) : lạc đề; hỏi một đàng trả lời một nẻo
文不對題 (wén bù duì tí) : văn bất đối đề
文不文, 武不武 (wén bù wén, wǔ bù wǔ) : văn bất văn, vũ bất vũ
文丑 (wén chǒu) : hề văn
文中子 (wén zhōng zǐ) : văn trung tử
文书 (wén shū) : công văn; giấy tờ; tài liệu
文人 (wén rén) : văn nhân; trí thức; người có học
文人人殊 (wén rén rén shū) : văn nhân nhân thù
文人相輕 (wén rén xiāng qīng) : văn nhân tương khinh
文从字顺 (wén cóng zì shùn) : câu chữ suông sẻ; văn vẻ lưu loát; văn chương lưu
文件 (wén jiàn) : văn kiện
文件夹 (wén jiàn jiā) : Thư mục
文件柜 (wén jiàn guì) : Tủ đựng giấy tờ
文件组 (wén jiàn zǔ) : tổ chứng từ-XNK
文件袋 (wén jiàn dài) : Bìa hồ sơ
文体 (wén tǐ) : thể văn; thể tài
文例 (wén lì) : văn lệ
文侩 (wén kuài) : bồi bút; tên đầu cơ văn học; con buôn văn học
文修武偃 (wén xiū wǔ yǎn) : văn tu vũ yển
文修武備 (wén xiū wǔ bèi) : văn tu vũ bị
文偃 (wén yǎn) : văn yển
文儈 (wén kuài) : văn quái
文公团 (wéngōng tuán) : Đoàn văn công
文具 (wén jù) : văn phòng phẩm; đồ dùng văn phòng
--- |
下一頁