Phiên âm : wén chǒu.
Hán Việt : văn sửu.
Thuần Việt : hề văn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hề văn(文丑儿) 戏曲中丑角的一种,扮演性格滑稽的人物,以念白做工为主