Phiên âm : wén bù jiā diǎn.
Hán Việt : văn bất gia điểm.
Thuần Việt : viết một hơi; viết một mạch; văn viết một mạch khô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viết một hơi; viết một mạch; văn viết một mạch không sửa chữa dập xoá形容写文章很快,不用涂改就写成(点:涂上一点,表示删去)