Phiên âm : wén xiū wǔ bèi.
Hán Việt : văn tu vũ bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文, 教化。修, 修整。備, 完備。文修武備指文治軍事都已達理想境地。《孤本元明雜劇.十樣錦.頭折》:「見如今大開學校, 文修武備顯英豪。」