VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
敬上 (jìng shàng) : kính thượng
敬上愛下 (jìng shàng ài xià) : kính thượng ái hạ
敬业 (jìng yè) : Tận tâm
敬之 (jìng zhī) : kính chi
敬事 (jìng shì) : kính sự
敬事房 (jìng shì fáng) : kính sự phòng
敬亭山 (jìng tíng shān) : kính đình san
敬仰 (jìng yǎng) : kính ngưỡng
敬佩 (jìng pèi) : kính phục; quý trọng
敬告 (jìng gào) : kính báo; báo cho biết
敬天愛民 (jìng tiān ài mín) : kính thiên ái dân
敬奉 (jìng fèng) : tôn thờ; thờ phụng; tôn sùng
敬小慎微 (jìng xiǎo shèn wéi) : kính tiểu thận vi
敬心 (jìng xīn) : kính tâm
敬思 (jìng sī) : kính tư
敬悉 (jìng xī) : kính tất
敬意 (jìng yì) : sự tôn kính; sự ngưỡng mộ; tấm lòng tôn kính
敬愛 (jìngài) : kính ái
敬慎 (jìng shèn) : kính thận
敬慕 (jìng mù) : kính yêu; kính trọng; tôn sùng
敬懼 (jìng jù) : kính cụ
敬授人時 (jìng shòu rén shí) : kính thụ nhân thì
敬服 (jìng fú) : kính phục; tôn kính
敬業 (jìng yè) : kính nghiệp
敬業樂群 (jìng yè yào qún) : kính nghiệp nhạc quần
--- |
下一頁