Phiên âm : jìng yè.
Hán Việt : kính nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對於職務或應做的事情, 認真負責。例他敬業的態度令人欽佩。對於自己所做的事情認真負責。如:「他的敬業態度令人敬佩。」