VN520


              

敬天愛民

Phiên âm : jìng tiān ài mín.

Hán Việt : kính thiên ái dân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時稱頌帝王尊重天命, 愛護老百姓。《元史.卷二○二.釋老傳.丘處機傳》:「及問為治之方, 則對以敬天愛民為本。」《孤本元明雜劇.下西洋.第一折》:「方今聖人在位, 聖智神聰, 敬天愛民, 豁達大度。」


Xem tất cả...