Phiên âm : jìng shì.
Hán Việt : kính sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.小心處事。《論語.學而》:「敬事而信, 節用而愛人。」2.恭敬侍候。《書經.立政》:「敬事上帝, 立民長伯。」