VN520


              

敬事

Phiên âm : jìng shì.

Hán Việt : kính sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.小心處事。《論語.學而》:「敬事而信, 節用而愛人。」2.恭敬侍候。《書經.立政》:「敬事上帝, 立民長伯。」


Xem tất cả...