VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
故園心眼 (gù yuán xīn yǎn) : cố viên tâm nhãn
故土 (gù tǔ) : cố thổ
故土難移 (gù tǔ nán yí) : cố thổ nan di
故地 (gù dì) : cố địa
故址 (gù zhǐ) : địa chỉ cũ
故城 (gù chéng) : thành cổ
故宅 (gù zhái) : nhà cũ
故宇 (gù yǔ) : cố vũ
故实 (gù shí) : điển tích; câu chuyện lịch sử; giai thoại lịch sử
故宫 (gù gōng) : cố cung
故宮 (gù gōng) : cố cung
故家喬木 (gù jiā qiáo mù) : cố gia kiều mộc
故家子 (gù jiā zǐ) : cố gia tử
故家子弟 (gù jiā zǐ dì) : con cháu; hậu duệ
故家遺俗 (gù jiā yí sú) : cố gia di tục
故實 (gù shí) : điển tích; câu chuyện lịch sử; giai thoại lịch sử
故將軍 (gù jiāng jūn) : cố tương quân
故居 (gù jū) : cố cư
故山 (gù shān) : cố san
故常 (gù cháng) : cố thường
故弄玄虚 (gùnòng xuán xū) : cố làm ra vẻ huyền bí; cố ý lừa bịp
故弄玄虛 (gùnòng xuán xū) : cố làm ra vẻ huyền bí
故态 (gù tài) : thói cũ; tình trạng cũ
故态复萌 (gù tài fù méng) : chứng nào tật nấy; lặp lại tình trạng cũ
故意 (gù yì) : cố ý
上一頁
|
下一頁