VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
故意杀人 (gù yì shā rén) : cố ý giết người; cố sát
故意绊腿 (gù yì bàn tuǐ) : Cố ý chèn chân làm ngã đối phương
故態 (gù tài) : thói cũ; tình trạng cũ
故態復作 (gù tài fù zuò) : cố thái phục tác
故態復萌 (gù tài fù méng) : chứng nào tật nấy; lặp lại tình trạng cũ
故態復還 (gù tài fù huán) : cố thái phục hoàn
故態萌 (gù tài méng) : cố thái manh
故我 (gù wǒ) : cố ngã
故技 (gù jì) : cố kĩ
故技重施 (gù jì chóng shī) : cố kĩ trọng thi
故故 (gù gù) : cố cố
故旧 (gù jiù) : bạn cũ
故旧不弃 (gù jiù bù qì) : không quên bạn cũ; không bỏ bạn cũ
故智 (gù zhī) : kế sách cũ; mưu cũ
故書 (gù shū) : sách cổ
故有 (gù yǒu) : cố hữu
故杀 (gù shā) : cố sát; mưu sát; cố ý giết người
故林 (gù lín) : cố lâm
故歇 (gù xiē) : cố hiết
故此 (gù cǐ) : cố thử
故步 (gù bù) : cố bộ
故步不離 (gù bù bù lí) : cố bộ bất li
故步自封 (gù bù zì fēng) : giậm chân tại chỗ; bảo thủ; thủ cựu; chồn chân bó
故殺 (gù shā) : cố sát; mưu sát; cố ý giết người
故然 (gù rán) : cố nhiên
上一頁
|
下一頁