Phiên âm : gù jiāng jūn.
Hán Việt : cố tương quân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時的將軍或失勢的人。北周.庾信〈奉和趙王西京路春旦〉詩:「誰知灞陵下, 猶有故將軍。」