Phiên âm : gù gōng.
Hán Việt : cố cung .
Thuần Việt : cố cung .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố cung (chỉ Cố Cung thời Thanh, ở Bắc Kinh Trung Quốc.). 舊王朝的宮殿, 特指北京的清故宮.