Phiên âm : gù jiā qiáo mù.
Hán Việt : cố gia kiều mộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
世代為官之家多珍貴之物。《儒林外史》第四六回:「自古說:『故家喬木』, 果然不差。」