VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摩凡陀表 (mó fán tuó biǎo) : Đồng hồ movado
摩加迪沙 (mó jiā dí shā) : Mô-ga-đi-xi-ô; Mogadishu
摩喉羅 (mó hóu luó) : ma hầu la
摩天 (mó tiān) : ma thiên
摩天大樓 (mó tiān dà lóu) : ma thiên đại lâu
摩天嶺 (mó tiān lǐng) : ma thiên lĩnh
摩天樓 (mó tiān lóu) : ma thiên lâu
摩姑 (mó gu) : ma cô
摩娑 (mó suō) : ma sa
摩孩羅 (mó hái luó) : ma hài la
摩尔多瓦 (mó ěr duō wǎ) : Moldova
摩尼教 (mó ní jiào) : ma ni giáo
摩崖 (mó yá) : chữ viết và tượng Phật trên vách núi
摩崖石刻 (mó yái shí kè) : ma nhai thạch khắc
摩平 (mó píng) : ma bình
摩弄 (mó nòng) : ma lộng
摩戛 (mó jiá) : ma kiết
摩托 (mó tuō) : mô-tơ; máy động cơ; máy nổ
摩托化步兵 (mó tuō huà bù bīng) : Bộ binh mô tô
摩托化部队 (mó tuō huà bù duì) : bộ đội cơ giới hoá
摩托罗拉 (mó tuō luō lā) : Motorola
摩托船 (mó tuō chuán) : xuồng máy; ca-nô
摩托艇 (mó tuō tǐng) : Xuồng máy
摩托車 (mó tuō chē) : xe máy, xe gắn máy
摩托车 (mó tuō chē) : xe gắn máy; xe mô-tô
--- |
下一頁