VN520


              

摩弄

Phiên âm : mó nòng.

Hán Việt : ma lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.撫摸玩弄。《紅樓夢》第二五回:「薛姨媽用手摩弄著薛寶釵, 歎向黛玉道:『你這姐姐, 就和鳳哥兒在老太太跟前一樣。有了正經事, 就和他商量;沒了事, 幸虧他開開我的心。』」2.調弄、應付。元.李好古《張生煮海》第一折:「甜話兒將人將人摩弄, 笑臉兒把咱把咱陪奉。」


Xem tất cả...