Phiên âm : mó tuō chē.
Hán Việt : ma thác xa.
Thuần Việt : xe máy, xe gắn máy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe gắn máy; xe mô-tô. 裝有內燃發動機的兩輪車或三輪車, 是一種靈便快速的交通工具, 也用于軍事和體育競賽. 有的地區叫機器腳踏車.