Phiên âm : mó píng.
Hán Việt : ma bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 揉皺, .
以手撫平。如:「小男孩淚汪汪的, 盡力想摩平被揉皺的作業紙。」