VN520


              

摩平

Phiên âm : mó píng.

Hán Việt : ma bình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 揉皺, .

以手撫平。如:「小男孩淚汪汪的, 盡力想摩平被揉皺的作業紙。」


Xem tất cả...