VN520


              

摩孩羅

Phiên âm : mó hái luó.

Hán Việt : ma hài la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.用泥、木或其他材料製成的小人偶。於七夕日乞巧用。宋.趙師俠〈鵲橋仙.明河風細〉詞:「摩孩羅荷葉傘兒輕, 總排列, 雙雙對對。」也作「魔合羅」。2.受人喜愛的人物。也作「魔合羅」。


Xem tất cả...