VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扶上馬 (fú shàng mǎ) : phù thượng mã
扶丞 (fú chéng) : phù thừa
扶乩 (fú jī) : lên đồng viết chữ
扶伏 (fú fú) : phù phục
扶住 (fú zhù) : phù trụ
扶側 (fú cè) : phù trắc
扶傾濟弱 (fú qīng jì ruò) : phù khuynh tế nhược
扶养 (fú yǎng) : nuôi nấng; nuôi dưỡng
扶助 (fú zhù) : phù trợ
扶危 (fú wéi) : phù nguy; giúp đỡ trong lúc nguy nan
扶危济困 (fú wēi jì kùn) : cứu khốn phò nguy; cứu kẻ lâm nguy; trợ giúp người
扶危濟困 (fú wēi jì kùn) : cứu khốn phò nguy; cứu kẻ lâm nguy; trợ giúp người
扶善懲惡 (fú shàn chéng è) : phù thiện trừng ác
扶堂屋 (fú táng wū) : phù đường ốc
扶安 (fú ān) : Phù Yên
扶将 (fú jiāng) : nâng; đỡ; dìu
扶將 (fú jiāng) : phù tương
扶幼週 (fú yòu zhōu) : phù ấu chu
扶床 (fú chuáng) : phù sàng
扶引 (fú yǐn) : phù dẫn
扶弱抑強 (fú ruò yì qiáng) : phù nhược ức cường
扶弱抑强 (fú ruò yì qiáng) : giúp yếu trị mạnh
扶急持傾 (fú jí chí qīng) : phù cấp trì khuynh
扶手 (fú shou) : tay vịn; lan can
扶手匣 (fú shou xiá) : phù thủ hạp
--- |
下一頁