VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扶手椅 (fú shǒu yǐ) : Ghế tay ngai, ghế bành
扶手椅子 (fú shǒu yǐ zi) : Ghế tay vịn
扶手转椅 (fú shǒu zhuàn yǐ) : Ghế xoay có tay vịn
扶持 (fú chí) : phù trì
扶掖 (fú yè) : giúp đỡ; trợ giúp; phù trợ; dìu dắt; nâng đỡ
扶搖 (fú yáo) : gió lốc; cơn lốc
扶搖直上 (fú yáo zhí shàng) : lên như diều gặp gió; thăng chức nhanh
扶摇 (fú yáo) : gió lốc; cơn lốc
扶摇直上 (fú yáo zhí shàng) : lên như diều gặp gió; thăng chức nhanh
扶杖 (fú zhàng) : phù trượng
扶東倒西 (fú dōng dǎo xī) : phù đông đảo tây
扶柩 (fú jiù) : phù cữu
扶栏 (fú lán) : tay vịn
扶桑 (fú sāng) : phù tang; xứ phù tang
扶桑花 (fú sāng huā) : Hoa phù dung
扶梯 (fú tī) : cầu thang có tay vịn
扶植 (fú zhí) : phù thực
扶正 (fú zhèng) : phù chính
扶正黜邪 (fú zhèng chù xié) : phù chánh truất tà
扶牆摸壁 (fú qiáng mō bì) : phù tường mạc bích
扶疏 (fú shū) : phù sơ
扶病 (fú bìng) : phù bệnh
扶直 (fú zhí) : phù trực
扶立 (fú lì) : phù lập
扶竹 (fú zhú) : phù trúc
上一頁
|
下一頁