VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
扇动 (shān dòng) : vỗ; đập
扇動 (shān dòng) : phiến động
扇墜兒 (shàn zhuìr) : phiến trụy nhi
扇子 (shàn zi) : phiến tử
扇子生 (shàn zi shēng) : phiến tử sanh
扇對 (shàn duì) : phiến đối
扇形 (shàn xíng) : phiến hình
扇形理論 (shàn xíng lǐ lùn) : phiến hình lí luận
扇形角 (shàn xíng jiǎo) : phiến hình giác
扇揚 (shān yáng) : phiến dương
扇枕溫席 (shān zhěn wēn xí) : phiến chẩm ôn tịch
扇枕溫被 (shān zhěn wēn bèi) : phiến chẩm ôn bị
扇涼翅兒 (shān liáng chìr) : phiến lương sí nhi
扇火止沸 (shān huǒ zhǐ fèi) : phiến hỏa chỉ phí
扇牌 (shàn pái) : phiến bài
扇舞 (shàn wǔ) : phiến vũ
扇誘 (shān yòu) : phiến dụ
扇貝 (shàn bèi) : sò biển; sò
扇贝 (shàn bèi) : sò biển; sò
扇車 (shàn chē) : quạt gió; xe gió
扇车 (shàn chē) : quạt gió; xe gió
扇面 (shàn miàn) : phiến diện
扇面儿 (shàn miàn r) : mặt quạt
扇面兒 (shàn miàn r) : mặt quạt
扇面對 (shàn miàn duì) : phiến diện đối
--- |
下一頁