VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
懸瀑 (xuán pù) : huyền bộc
懸然如磬 (xuán rán rú qìng) : huyền nhiên như khánh
懸燈結彩 (xuán dēng jié cǎi) : huyền đăng kết thải
懸疑 (xuán yí) : huyền nghi
懸癰 (xuán yōng) : huyền ung
懸的過高 (xuán dì guò gāo) : huyền đích quá cao
懸空 (xuán kōng) : treo trên bầu trời; treo lơ lửng giữa trời
懸空電車 (xuán kōng diàn chē) : huyền không điện xa
懸節 (xuán jié) : huyền tiết
懸絕 (xuán jué) : huyền tuyệt
懸絲傀儡 (xuán sī kuí lěi) : huyền ti khôi lỗi
懸絲診脈 (xuán sī zhěn mài) : huyền ti chẩn mạch
懸缺 (xuán quē) : huyền khuyết
懸罄 (xuán qìng) : huyền khánh
懸而未決 (xuán ér wèi jué) : huyền nhi vị quyết
懸肘 (xuán zhǒu) : huyền trửu
懸腕 (xuán wàn) : nâng cao cổ tay
懸腸掛肚 (xuán cháng guà dù) : huyền tràng quải đỗ
懸膽 (xuán dǎn) : huyền đảm
懸臂 (xuán bì) : cánh tay treo
懸若日月 (xuán ruò rì yuè) : huyền nhược nhật nguyệt
懸薄 (xuán bó) : huyền bạc
懸虛 (xuán xū) : huyền hư
懸衡 (xuán héng) : huyền hành
懸賞 (xuán shǎng) : huyền thưởng
上一頁
|
下一頁