Phiên âm : xuán guǒ.
Hán Việt : huyền quả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種乾果。由複子房所成, 有二胞, 各有一種子, 各胞密著於中軸的果柄, 成熟時自柄端下垂, 如茴香、胡蘿蔔等皆是。也稱為「離果」。