VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
懇切 (kěn qiè) : khẩn thiết
懇悃 (kěn kǔn) : khẩn khổn
懇懇 (kěn kěn) : khẩn khẩn
懇托 (kěn tuō) : khẩn thác
懇摯 (kěn zhì) : khẩn chí
懇求 (kěn qiú) : khẩn cầu
懇至 (kěn zhì) : khẩn chí
懇親 (kěn qīn) : khẩn thân
懇親會 (kěn qīn huì) : khẩn thân hội
懇言 (kěn yán) : khẩn ngôn
懇託 (kěn tuō) : khẩn thác
懇談 (kěn tán) : khẩn đàm
懇請 (kěn qǐng) : khẩn thỉnh
懇辭 (kěn cí) : khẩn từ
懇願 (kěn yuàn) : khẩn nguyện
--- | ---