VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
愁云 (chóu yún) : vẻ buồn rầu; sắc mặt buồn rầu
愁云惨淡 (chóu yún cǎn dàn) : tình cảnh bi thảm
愁坐 (chóu zuò) : sầu tọa
愁城 (chóu chéng) : sầu thành
愁容 (chóu róng) : sầu dong
愁山悶海 (chóu shān mèn hǎi) : sầu san muộn hải
愁布袋 (chóu bù dài) : sầu bố đại
愁帽 (chóu mào) : vẻ lo lắng
愁思 (chóu sī) : sầu tư
愁悶 (chóu mén) : sầu muộn; lo buồn; u sầu; buồn rầu
愁慮 (chóu lǜ) : sầu lự
愁懼兼心 (chóu jù jiān xīn) : sầu cụ kiêm tâm
愁戚戚 (chóu qī qī) : sầu thích thích
愁海 (chóu hǎi) : sầu hải
愁眉 (chóu méi) : sầu mi
愁眉不展 (chóu méi bù zhǎn) : buồn rầu; rầu rĩ; ủ ê; mặt ủ mày chau
愁眉不開 (chóu méi bù kāi) : sầu mi bất khai
愁眉淚眼 (chóu méi lèi yǎn) : sầu mi lệ nhãn
愁眉苦目 (chóu méi kǔ mù) : sầu mi khổ mục
愁眉苦眼 (chóu méi kǔ yǎn) : sầu mi khổ nhãn
愁眉苦脸 (chóu méi kǔ liǎn) : mày ủ mặt ê; mày chau mặt ủ; đăm chiêu ủ dột
愁眉苦臉 (chóu méi kǔ liǎn) : mày ủ mặt ê; mày chau mặt ủ; đăm chiêu ủ dột
愁眉鎖眼 (chóu méi suǒ yǎn) : u sầu khổ não; lo lắng buồn phiền
愁眉锁眼 (chóu méi suǒ yǎn) : u sầu khổ não; lo lắng buồn phiền
愁緒 (chóu xù) : sầu tự
--- |
下一頁