VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
怯上 (què shàng) : khiếp thượng
怯场 (qiè chǎng) : luống cuống; mất bình tĩnh
怯場 (qiè chǎng) : luống cuống; mất bình tĩnh
怯声怯气 (qiè shēng qiè qì) : nói năng luống cuống
怯夫 (què fū) : khiếp phu
怯床 (què chuáng) : khiếp sàng
怯弱 (qièruò) : nhát gan; hèn yếu; yếu ớt; khiếp nhược
怯怯 (què què) : khiếp khiếp
怯怯喬喬 (què què qiáo qiáo) : khiếp khiếp kiều kiều
怯怯羞羞 (què què xiū xiū) : khiếp khiếp tu tu
怯憐戶 (què lián hù) : khiếp liên hộ
怯懦 (qiènuò) : nhát gan; sợ sệt; hèn nhát
怯殼兒 (què kér) : khiếp xác nhi
怯生 (qià shēng) : khiếp sanh
怯生生 (qiè shēng shēng) : nhút nhát; rụt rè
怯症 (què zhèng) : khiếp chứng
怯禮 (què lǐ) : khiếp lễ
怯聲怯氣 (qiè shēng qiè qì) : KHIẾP THANH KHIẾP KHÍ
怯話 (què huà) : khiếp thoại
怯阵 (qiè zhèn) : hồi hộp; sợ hãi; sợ sệt
怯陣 (qiè zhèn) : hồi hộp; sợ hãi; sợ sệt
--- | ---