VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
延企 (yán qì) : diên xí
延会 (yán huì) : dời ngày họp; hoãn ngày họp
延伸 (yán shēn) : diên thân
延伸力 (yán shēn lì) : Độ giãn dài
延佇 (yán zhù) : diên trữ
延地裡 (yán dì lǐ) : diên địa lí
延壽 (yán shòu) : diên thọ
延壽添嗣 (yán shòu tiān sì) : diên thọ thiêm tự
延安縣 (yán ān xiàn) : diên an huyền
延宕 (yán dàng) : kéo dài; lùi lại
延展性 (yán zhǎn xìng) : có thể kéo dài và dát mỏng
延屬 (yán zhǔ) : diên chúc
延師 (yán shī) : diên sư
延平郡王 (yán píng jùn wáng) : diên bình quận vương
延年 (yán nián) : diên niên
延年益壽 (yán nián yì shòu) : kéo dài tuổi thọ
延年益寿 (yán nián yì shòu) : kéo dài tuổi thọ
延後 (yán hòu) : diên hậu
延性 (yán xìng) : tính có thể kéo dài
延挨 (yán āi) : diên ai
延接 (yán jiē) : diên tiếp
延搁 (yángē) : trì hoãn làm lỡ việc
延擱 (yángē) : trì hoãn làm lỡ việc
延攬 (yán lǎn) : diên lãm
延敵 (yán dí) : diên địch
--- |
下一頁