Phiên âm : yán nián.
Hán Việt : diên niên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
延長壽命。《楚辭.屈原.天問》:「延年不死, 壽何所止。」《初刻拍案驚奇》卷一七:「修身煉性, 吐故納新, 築坎離以延年, 煮鉛汞以濟物。」