Phiên âm : yán jiē.
Hán Việt : diên tiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 款接, .
Trái nghĩa : , .
接見。《後漢書.卷五八.蓋勳傳》:「帝方欲延接勳, 而蹇碩等心憚之, 並勸從溫奏, 遂拜京兆尹。」《宋史.卷二六六.王沔傳》:「自今宰相及樞密使不得於本廳見客, 許於都堂延接。」