VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
广东 (guǎng dōng) : Quảng Đông
广东戏 (guǎng dōng xì) : kịch Quảng Đông; Việt kịch
广东音乐 (guǎng dōng yīn yuè) : nhạc Quảng
广义 (guǎng yì) : nghĩa rộng
广义市 (guǎng yì shì) : thành phố Quảng Ngãi
广义省 (guǎng yì shěng) : Quảng Ngãi
广交 (guǎng jiāo) : quảng giao; giao tiếp rộng
广众 (guǎng zhòng) : đám đông; quần chúng
广南 (guǎng nán) : Quảng Nam; tỉnh Quảng Nam
广南省 (guǎng nán shěng) : Tỉnh Quảng Nam
广博 (guǎng bó) : rộng; uyên thâm; rộng rãi
广厦 (guǎng shà) : nhà cao cửa rộng; cao ốc
广告 (guǎng gào) : quảng cáo
广告从业人员 (guǎng gào cóng yè rén yuán) : Nhân viên quảng cáo
广告代理人 (guǎng gào dài lǐ rén) : Đại lý quảng cáo
广告员 (guǎng gào yuán) : Quảng cáo viên
广告商 (guǎng gào shāng) : Hãng quảng cáo
广告塔 (guǎng gào tǎ) : Tháp quảng cáo
广告布局 (guǎng gào bù jú) : Bố cục quảng cáo
广告招贴画 (guǎng gào zhāo tiē huà) : Áp phích quảng cáo
广告插播 (guǎng gào chā bō) : Quảng cáo xen kẽ khi phát thanh, truyền hình
广告插页 (guǎng gào chā yè) : Trang quảng cáo xen kẽ
广告文字撰稿人 (guǎng gào wén zì zhuàn gǎo rén) : Người biên soạn chữ quảng cáo
广告栏 (guǎng gào lán) : Mục
广告歌 (guǎng gào gē) : Bài hát quảng cáo
--- |
下一頁