VN520


              

广交

Phiên âm : guǎng jiāo.

Hán Việt : nghiễm giao.

Thuần Việt : quảng giao; giao tiếp rộng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quảng giao; giao tiếp rộng
扩大交际


Xem tất cả...