Phiên âm : guǎng bó.
Hán Việt : nghiễm bác.
Thuần Việt : rộng; uyên thâm; rộng rãi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rộng; uyên thâm; rộng rãi (kiến thức)范围大,方面多(多指学识)zhīshì guǎngbókiến thức uyên thâm