Phiên âm : guǎng dōng.
Hán Việt : nghiễm đông.
Thuần Việt : Quảng Đông .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Quảng Đông (một tỉnh ở phía nam Trung Quốc)中国南部的省,简称粤,东连福建,西连广西,北接湖南和江西面积17.8万平方公里,省会广州