VN520


              

广告

Phiên âm : guǎng gào.

Hán Việt : nghiễm cáo.

Thuần Việt : quảng cáo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quảng cáo
向公众介绍商品服务内容或文娱体育节目的一种宣传方式,一般通过报刊电视广播招贴等形式进行
guǎnggàolán
cột quảng cáo.
广告画
guǎnggàohuà
tranh quảng cáo


Xem tất cả...