Phiên âm : guǎng gào.
Hán Việt : nghiễm cáo.
Thuần Việt : quảng cáo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quảng cáo向公众介绍商品服务内容或文娱体育节目的一种宣传方式,一般通过报刊电视广播招贴等形式进行guǎnggàoláncột quảng cáo.广告画guǎnggàohuàtranh quảng cáo