VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
帶上門 (dài shàng mén) : đái thượng môn
帶來 (dài lái) : đái lai
帶信 (dài xìn) : đái tín
帶俸 (dài fèng) : đái bổng
帶俸差操 (dài fèng chāi cāo) : đái bổng sai thao
帶個好 (dài ge hǎo) : đái cá hảo
帶唱帶演 (dài chàng dài yǎn) : đái xướng đái diễn
帶圍 (dài wéi) : đái vi
帶子 (dài zi) : đái tử
帶孝 (dài xiào) : đái hiếu
帶孩子 (dài hái zi) : đái hài tử
帶式運送機 (dài shì yùn sòng jī) : đái thức vận tống cơ
帶徒弟 (dài tú di) : dạy đồ đệ; truyền nghề; dạy học trò
帶徵 (dài zhēng) : đái trưng
帶徵銀 (dài zhēng yín) : đái trưng ngân
帶怨 (dài yuàn) : đái oán
帶憂 (dài yōu) : đái ưu
帶手 (dài shǒu) : đái thủ
帶打 (dài dǎ) : đái đả
帶把子 (dài bǎ zi) : đái bả tử
帶挈 (dài qiè) : đái khiết
帶月 (dài yuè) : đái nguyệt
帶月披星 (dài yuè pī xīng) : đái nguyệt phi tinh
帶案 (dài àn) : đái án
帶條的 (dài tiáo de) : đái điều đích
--- |
下一頁