VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
川军 (chuān jūn) : xuyên quân; đại hoàng
川剧 (chuān jù) : Xuyên kịch
川劇 (chuān jù) : Xuyên kịch
川土 (chuān tǔ) : xuyên thổ
川堂 (chuān táng) : xuyên đường
川崎 (chuān qí) : xuyên khi
川崎症 (chuān qí zhèng) : xuyên khi chứng
川斯凱共和國 (chuān sī kǎi gòng hé guó) : xuyên tư khải cộng hòa quốc
川普 (chuān pǔ ) : xuyên phổ
川木 (chuān mù) : Xuyên Mộc
川木县 (chuān mù xiàn) : Xuyên Mộc
川柳 (chuān liǔ) : xuyên liễu
川椒 (chuān jiāo) : xuyên tiêu
川流 (chuān liú) : xuyên lưu
川流不息 (chuān liú bù xī) : như nước chảy; như mắc cửi; như thoi đưa
川流不舍 (chuān liú bù shě) : xuyên lưu bất xá
川淵深而魚鱉歸之 (chuān yuān shēn ér yú biē guī zhī) : xuyên uyên thâm nhi ngư miết quy chi
川渟嶽峙 (chuān tíng yuè zhì) : xuyên 渟 嶽 trĩ
川漢鐵路 (chuān hàn tiě lù) : xuyên hán thiết lộ
川澤 (chuān zé) : xuyên trạch
川澤納汙 (chuān zé nà wū) : xuyên trạch nạp ô
川瀆 (chuān dú) : xuyên độc
川穀 (chuān gǔ) : xuyên cốc
川端康成 (chuān duān kāng chéng) : xuyên đoan khang thành
川紅 (chuān hóng) : Xuyên Hồng
--- |
下一頁