Phiên âm : chuān zé.
Hán Việt : xuyên trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
河川與湖泊。泛指湖、海、江、河等水流聚集的地方。《文選.曹植.贈丁儀詩》:「朝雲不歸山, 霖雨成川澤。」