Phiên âm : chuān dú.
Hán Việt : xuyên độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指河流。《文選.孫綽.遊覽》:「太虛遼廓而無閡, 運自然之妙有, 融而為川瀆, 結而為山阜。」《文選.江淹.江賦》:「考川瀆而妙觀, 實莫著於江河。」