VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
川红 (chuān hóng) : Xuyên Hồng
川芎 (chuān xiōng) : xuyên khung
川菜 (chuān cài) : món cay Tứ Xuyên
川貝 (chuān bèi) : bối mẫu Tứ Xuyên
川費 (chuān fèi) : xuyên phí
川資 (chuān zī) : lộ phí; tiền đi đường; phí tổn; công tác phí
川贝 (chuān bèi) : bối mẫu Tứ Xuyên
川资 (chuān zī) : lộ phí; tiền đi đường; phí tổn; công tác phí
川軍 (chuān jūn) : xuyên quân; đại hoàng
川連 (chuān lián) : xuyên liên
川陸 (chuān lù) : xuyên lục
川馬 (chuān mǎ) : ngựa Tứ Xuyên
川马 (chuān mǎ) : ngựa Tứ Xuyên
川鹽 (chuān yán) : xuyên diêm
上一頁
| ---