VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
就得 (jiù děi) : tựu đắc
就戮 (jiù lù) : tựu lục
就手 (jiù shǒu) : tiện tay; nhân tiện; tiện thể
就擒 (jiù qín) : tựu cầm
就教 (jiù jiào) : tựu giáo
就日瞻雲 (jiù rì zhān yún) : tựu nhật chiêm vân
就是 (jiù shì ) : tựu thị
就木 (jiù mù) : tựu mộc
就枕 (jiù zhěn) : tựu chẩm
就棍打腿 (jiù gùn dǎ tuǐ) : tựu côn đả thối
就業 (jiù yè ) : tựu nghiệp
就業市場 (jiù yè shì cháng) : tựu nghiệp thị tràng
就業服務 (jiù yè fú wù) : tựu nghiệp phục vụ
就業輔導 (jiù yè fǔ dǎo) : tựu nghiệp phụ đạo
就正 (jiù zhèng) : xin ý kiến phê bình; học hỏi; xin chỉ bảo; xin chỉ
就此 (jiù cǐ) : chính chỗ ấy; lúc ấy; đến đây; từ đấy; lúc đó
就此打住 (jiù cǐ dǎ zhù) : tựu thử đả trụ
就此罷手 (jiù cǐ bà shǒu) : tựu thử bãi thủ
就毒攻毒 (jiù dú gōng dú) : tựu độc công độc
就湯下麵 (jiù tāng xià miàn) : tựu thang hạ miến
就熟駕輕 (jiù shóu jià qīng) : tựu thục giá khinh
就禮 (jiù lǐ) : tựu lễ
就算 (jiù suàn) : cho dù; dù, ngay cả
就範 (jiù fàn) : tựu phạm
就緒 (jiù xù) : tựu tự
上一頁
|
下一頁