VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
就绪 (jiù xù) : sắp xếp xong; sắp xếp ổn thoả; an bài xong; có nề
就義 (jiù yì) : tựu nghĩa
就职 (jiù zhí) : nhậm chức; nhận chức
就職 (jiù zhí) : tựu chức
就范 (jiù fàn) : đi vào khuôn khổ; đi vào khuôn phép; theo sự chi p
就虛避實 (jiù xū bì shí) : tựu hư tị thật
就衰 (jiù shuāi) : tựu suy
就裡 (jiù lǐ) : tựu lí
就裡人 (jiù lǐ rén) : tựu lí nhân
就要 (jiù yào) : tựu yếu
就親 (jiù qīn) : tựu thân
就診 (jiù zhěn) : tựu chẩn
就讀 (jiù dú) : tựu độc
就让 (jiù ràng) : cho dù; dù là; dù
就輕避重 (jiù qīng bì zhòng) : tựu khinh tị trọng
就近 (jiù jìn) : vùng phụ cận; lân cận; phụ cận
就逮 (jiù dǎi) : tựu đãi
就道 (jiù dào) : lên đường; khởi hành
就醫 (jiù yī) : tựu y
就里 (jiù lǐ) : tình hình nội bộ; nội tình
就食 (jiù shí) : tựu thực
就養 (jiù yǎng) : tựu dưỡng
就餐 (jiù cān) : đi ăn cơm; đến nơi ăn cơm
就館 (jiù guǎn) : tựu quán
上一頁
| ---