VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
尋 (xín) : TẦM
尋事 (xún shì) : tầm sự
尋事生非 (xún shì shēng fēi) : tầm sự sanh phi
尋仇 (xún chóu) : tầm cừu
尋俗 (xún sú) : tầm tục
尋味 (xún wèi) : tầm vị
尋尋覓覓 (xún xún mì mì) : tầm tầm mịch mịch
尋尺 (xún chǐ) : tầm xích
尋山問水 (xún shān wèn shuǐ) : tầm san vấn thủy
尋常 (xún cháng) : tầm thường
尋幽 (xún yōu) : tầm u
尋幽訪勝 (xún yōu fǎng shèng) : tầm u phóng thắng
尋引 (xún yǐn) : tầm dẫn
尋思 (xín si) : tầm tư
尋找 (xún zhǎo) : tầm trảo
尋摸 (xún mo) : tìm kiếm; tìm tòi
尋是尋非 (xún shì xún fēi) : tầm thị tầm phi
尋村轉疃 (xún cūn zhuǎn tuǎn) : tầm thôn chuyển 疃
尋查 (xún chá) : tầm tra
尋根 (xún gēn) : tầm căn
尋根問底 (xún gēn wèn dǐ) : tầm căn vấn để
尋根究底 (xúngēn jiū dǐ) : suy cho cùng; tìm cho ra ngọn nguồn
尋樂 (xún lè) : tầm nhạc
尋機 (xún jī) : tìm cơ hội
尋歡 (xún huān) : tầm hoan
--- |
下一頁