VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
尋歡作樂 (xún huān zuò lè) : tầm hoan tác nhạc
尋死 (xín sǐ) : tự tìm cái chết
尋死覓活 (xún sǐ mì huó) : tầm tử mịch hoạt
尋求 (xún qiú) : tầm cầu
尋獲 (xún huò) : tầm hoạch
尋瑕索瘢 (xún xiá suǒ bān) : tầm hà tác 瘢
尋由頭兒 (xún yóu tóur) : tầm do đầu nhi
尋短見 (xín duǎn jiàn) : tự sát; tự tử; tự vận
尋究 (xún jiù) : tầm cứu
尋章摘句 (xún zhāng zhái jù) : tầm chương trích cú
尋綽 (xún chuò) : tầm xước
尋繹 (xún yì) : tầm dịch
尋花問柳 (xún huā wèn liǔ) : tầm hoa vấn liễu
尋花覓柳 (xún huā mì liǔ) : tầm hoa mịch liễu
尋芳 (xún fāng) : tầm phương
尋芳問柳 (xún fāng wèn liǔ) : tầm phương vấn liễu
尋行數墨 (xún háng shǔ mò) : tầm hành sổ mặc
尋行逐隊 (xún háng zhú duì) : tầm hành trục đội
尋覓 (xún mì) : tìm kiếm; tìm tòi
尋親記 (xún qīn jì) : tầm thân kí
尋討 (xún tǎo) : tầm thảo
尋訪 (xún fǎng) : tìm kiếm hỏi thăm
尋趁 (xún chèn) : tầm sấn
尋蹤覓跡 (xún zōng mì jī) : tầm tung mịch tích
尋道路 (xún dào lù) : tầm đạo lộ
上一頁
|
下一頁