VN520


              

尋引

Phiên âm : xún yǐn.

Hán Việt : tầm dẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時建築用的丈量長短的量度器具。唐.柳宗元〈梓人傳〉:「所職尋引規矩繩墨, 家不居礱斲之器。」


Xem tất cả...