Phiên âm : xún yǐn.
Hán Việt : tầm dẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時建築用的丈量長短的量度器具。唐.柳宗元〈梓人傳〉:「所職尋引規矩繩墨, 家不居礱斲之器。」