Phiên âm : xún lè.
Hán Việt : tầm nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尋找樂趣。例假日時他喜歡獨自開車出去尋樂。尋找樂趣。《文明小史》第五十二回:「饒鴻生心裡想, 這不是來尋樂了, 是來尋苦了。」