VN520


              

尋尺

Phiên âm : xún chǐ.

Hán Việt : tầm xích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.八尺為尋, 故稱八尺為「尋尺」。2.指微薄。《國語.晉語八》:「能行諸侯之賄, 而無尋尺之祿, 無大績於民故也。」


Xem tất cả...