Phiên âm : xún chǐ.
Hán Việt : tầm xích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.八尺為尋, 故稱八尺為「尋尺」。2.指微薄。《國語.晉語八》:「能行諸侯之賄, 而無尋尺之祿, 無大績於民故也。」