VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
射中 (shè zhòng) : xạ trung
射侯 (shè hóu) : xạ hầu
射入 (shèrù) : xuyên qua; chui qua; chui vào
射击 (shè jī) : bắn; xạ kích
射工 (shè gōng) : xạ công
射干 (shè gān) : hoa huệ tây
射影 (shè yǐng) : xạ hình; hình chiếu
射影含沙 (shè yǐng hán shā) : xạ ảnh hàm sa
射手 (shè shǒu) : xạ thủ
射控雷達 (shè kòng léi dá) : xạ khống lôi đạt
射擊 (shè jī) : bắn; xạ kích
射日 (shè rì) : xạ nhật
射柳 (shè liǔ) : xạ liễu
射殺 (shè shā) : xạ sát
射沓 (shè tà) : xạ đạp
射流 (shè liú) : tuôn ra; phóng ra
射流技术 (shè liú jì shù) : kĩ thuật xạ lưu
射流技術 (shè liú jì shù) : kĩ thuật xạ lưu
射猎 (shè liè) : săn bắn; săn; săn bắt
射獵 (shè liè) : săn bắn; săn; săn bắt
射生 (shè shēng) : xạ sanh
射界 (shè jiè) : tầm bắn; tầm phóng
射禮 (shè lǐ) : xạ lễ
射程 (shè chéng) : tầm bắn; cự li bắn
射策 (shè cè) : xạ sách
--- |
下一頁